Có 2 kết quả:
手指头 shǒu zhǐ tou ㄕㄡˇ ㄓˇ • 手指頭 shǒu zhǐ tou ㄕㄡˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fingertip
(2) finger
(2) finger
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fingertip
(2) finger
(2) finger
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh